Có 2 kết quả:
治病 zhì bìng ㄓˋ ㄅㄧㄥˋ • 致病 zhì bìng ㄓˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to treat an illness
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pathogenic
(2) to cause disease
(2) to cause disease
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh